Mã số: AIR COIL
|
Applications:
- Hệ thống thông tin liên lạc.
- Thiết bị vi sóng.
- Mạch điện ti vi.
- Thiết bị kiểm tra.
- Lọc băng thông. |
Hình Dạng và Kích Thước
Mã số |
A |
B |
C |
D |
VBSO - CC - 06 |
11.4 ± 0.6 |
5.0 ± 1 |
5.0 ± 0.8 |
1.0 ± 0.5 |
VBCE - CC - 34 |
14 ± 0.6 |
10 ± 2 |
18 ± 1 |
1.0 ± 0.5 |
VBTB - CC - 10 |
16 ± 0.6 |
14 ± 2 |
22 ± 1 |
1.0 ± 0.5 |
Chi Tiết Kỹ Thuật Về Điện
Mã số |
Điện cảm
|
Dòng danh định(A) |
điện trở 1 chiều(ohm) |
VBSO - CC - 06 |
0.86 ± 10% |
1.2 |
0.03 max |
VBCE - CC - 34 |
1.2 ± 10% |
0.6 |
0.04 max |
VBTB - CC - 10 |
0.5 ± 10% |
1.5 |
0.50 max |
Chúng tôi sẵn lòng thực hiện các sản phẩm theo thiết kế của khách hàng |
|