Mã số: TOROIDAL
|
Ứng Dụng:
- Lọc trong các bộ nguồn.
- Điều khiển SCR và Triac.
- Lọc trong mạch nguồn Switching.
- Triệt nhiễu điện từ & nhiễu của các tần số radio
- Các bộ lọc khác. |
HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC
mã số |
A |
B |
C |
VBTE-CC-18 |
14 ± 1 |
6 ± 0.5 |
10 ± 1 |
VBCC-CC-04 |
22 ± 1 |
12 ± 0.5 |
12 ± 1 |
VBCC-CC-05 |
25 ± 1 |
14 ± 0.5 |
12 ± 1 |
VBMTA-CC-04 |
48 ± 2 |
23 ± 1 |
16 ± 1 |
VBMTA-CC-05 |
35 ± 2 |
21 ± 1 |
16 ± 1 |
VBMTA-CC-06 |
22 ± 1 |
10 ± 1 |
12 ± 1 |
VBMTA-CC-07 |
24 ± 1 |
13 ± 1 |
12 ± 1 |
CHI TIẾT KỸ THUẬT VỀ ĐIỆN
Mã số |
Điện cảm
(1kHz ; 0.1V) |
Dòng danh định (A) |
Điện cảm ở dòng 1 chiều danh định (µH) |
Điện trở 1 chiều (ohm) |
VBTE-CC-18 |
330mH ± 15% |
1.6A |
200 min |
0.21 max |
VBCC-CC-04 |
330mH ± 15% |
1.7A |
185 min |
0.23 max |
VBCC-CC-05 |
330mH ± 15% |
3.3A |
140 min |
0.10 max |
VBMTA-CC-04 |
250mH ± 15% |
5.0A |
100 min |
0.20 max |
VBMTA-CC-05 |
50mH ± 15% |
8.0A |
20 min |
0.20 max |
VBMTA-CC-06 |
8.0mH ± 15% |
2.0A |
5.0 min |
0.10 max |
VBMTA-CC-07 |
20mH ± 15% |
3.0A |
12 min |
0.10 max |
Customer’s design are welcome to VBH |
|